Ngành may mặc là một thế giới đa sắc màu với vô số chất liệu để tạo nên những bộ trang phục khác nhau. Bạn đã hiểu hết về những chất liệu thường gặp trên quần áo của mình chưa? Hãy cùng Zumi điểm qua một vài chất liệu phổ biến nhất nhé!
1. Vải Cotton
Sợi cotton hay còn gọi là sợi bông là loại sợi mềm tự nhiên, mọc quấn quanh hạt của cây bông vải – một loại cây bản địa tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đây là loại sợi tự nhiên được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành may mặc hiện nay.
Sợi bông có khả năng thấm hút rất cao, có thể thấm nước tới 65% so với trọng lượng. Ngoài ra loại sợi này rất dễ làm sạch, dễ nhuộm màu, thân thiện với da người và không gây kích ứng.
Chất liệu cotton nói chung có nhiều loại: 100% cotton, 65% cotton, 35% cotton… tùy theo tỷ lệ cotton tự nhiên có trong thành phần. Tỷ lệ cotton càng cao, vải càng có chất lượng tốt, phát huy đầy đủ những đặc tính tích cực của sợi bông, và đương nhiên giá thành cũng có phần nhỉnh hơn.
Vải cotton mang cảm giác thoải mái cho người mặc
Ưu điểm
- Khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoáng mát, thoải mái cho người mặc.
- Sợi tự nhiên, không gây kích ứng, dị ứng cho da, thân thiện với môi trường.
- Độ bền cao, dễ nhuộm, dễ pha trộn với các loại chất liệu khác nhằm phù hợp với mục đích sử dụng.
Khuyết điểm
- Dễ nhăn trong quá trình sử dụng.
- Cotton 100% khá cứng và có giá thành cao. Để khắc phục khuyết điểm này, người ta thường pha thêm sợi Spandex giúp chất liệu trở nên mềm mại và giá thành rẻ hơn, phù hợp với trang phục cho nữ hơn.
>> Xem thêm các mẫu áo thun đồng phục cotton tại đây
2. Vải Kaki
Kaki hay còn gọi là Khaki, được quân đội Anh sử dụng tại Ấn Độ năm 1848 làm trang phục ngụy trang cho quân đội bởi màu sắc tiếp với màu đất bụi.
Vải kaki thường được dệt từ 100% sợi bông cotton hoặc cotton đan chéo với sợi tổng hợp, tùy mục đích sử dụng. Phương pháp dệt phổ biến là dệt bằng máy, kết hợp sợi dọc và ngang, thành phẩm cho ra mặt vải có vân chéo. Vải tuy dày nhưng khá mềm và mượt.
Vải kaki có tuổi thọ cao
Chất liệu kaki thường được phân thành các loại:
- Kaki không thun (không co giãn): Đây là loại vải có cấu trúc bền chắc, cứng cáp, ít nhăn, thường được ứng dụng trong âu phục cho nam nhằm tạo sự gọn gàng, đứng đắn.
- Kaki thun (có co giãn): Chất liệu này thường được pha thêm sợi Spandex với tỷ lệ 5% - 10% nhằm tăng độ mềm mại và co giãn. Loại vải này được ứng dụng nhiều trong cả trang phục nam và nữ, trông đứng đắn và thanh lịch nhưng vẫn mang lại sự thoải mái cho người mặc.
- Kaki Cotton: Được dệt từ sợi bông tự nhiên nên chất liệu này rất thoáng mát và thoải mái, thấm hút mồ hôi tốt. Loại vải này được nữ giới ưa chuộng hơn, ứng dụng nhiều trong trang phục công sở như suit, váy.
- Kaki Polyester: Trái ngược với Kaki Cotton, chất liệu này được dệt từ sợi tổng hợp nhân tạo. Đặc điểm của loại vải này là chống ẩm, chống cháy, không co giãn khi giặt nhiều lần, thường được ứng dụng trong đồng phục bảo hộ lao động, tạp dề, mũ nón, balo…
Ưu điểm
- Ưu điểm lớn nhất của chất liệu kaki chính là sự bền chắc, tuổi thọ cao, ít co giãn, nhăn và giãn chảy nhờ phương pháp dệt cho ra cấu trúc vải chắc chắn.
- Vải kaki rất dễ nhuộm và bền màu, hạn chế được tối đa tình trạng ra màu trong quá trình giặt.
- Nhờ vào cấu trúc chắc chắn mà chất liệu kaki rất dễ tạo hình trong thiết kế và thực hiện trang phục may mặc.
Khuyết điểm
- Do đặc điểm chất liệu cứng cáp nên vải kaki chỉ được ứng dụng trong một số loại trang phục đòi hỏi form cứng như vest, suit, quần áo công sở… mà không phù hợp với những thiết kế đa dạng và cầu kỳ.
- Kaki 100% cotton có giá thành khá cao. Để khắc phục khuyết điểm này, người ta thường pha thêm sợi tổng hợp nhân tạo giúp chất liệu trở nên đa dạng hơn và giá thành rẻ hơn...
3. Vải Denim/Jeans
Chiếc quần jeans đầu tiên trên thế giới ra đời năm 1873 dưới bàn tay tài hoa của “cha đẻ” Levis Strauss, với mục đích ban đầu là dành cho những người đào vàng bởi sự bền bỉ, không sờn rách của chất liệu. Đến tận sau chiến tranh thế giới thứ hai, chiếc quần jeans mới được linh Mỹ du nhập vào châu Âu, trở thành biểu tượng của tự do không ràng buộc của giới trẻ. Sự phổ biến của loại vải này vẫn được duy trì cho tới thế kỷ XXI, là item yêu thích bởi nhiều độ tuổi và tầng lớp khác nhau. Dưới bàn tay của các nhà thiết kế nổi tiếng, các sản phẩm từ chất liệu jeans ngày càng đa dạng và phong phú về màu sắc cũng như thiết kế, là một trong những icon không thể thiếu trong thời trang.
Vải denim khó mài mòn và sờn rách
Dựa vào độ co giãn và thành phần vải, người ta chia jeans thành các loại như sau:
- Skinny jeans (jeans thun): Có khả năng co giãn tốt, dáng quần thẳng đứng, ống nhỏ, ôm sát cơ thể người mặc.
- Jeans cotton: Thành phần kết hợp hai chất liệu jeans và cotton nên có độ co giãn thấp, dễ nhăn, dáng quần ống lớn.
- Jeans cotton pha poly: Ngoài cotton và jeans, chất liệu này có pha thêm poly nhằm giảm độ nhăn và giảm giá thành. Tuy nhiên loại vải này thô và nóng, không thoải mái khi mặc.
- Jeans tái chế: Loại vải này được tổng hợp từ các chất liệu tái chế, thường pha thêm 35% tới 65% poly cho nên giá rẻ nhất trong 4 loại trên nhưng rất nóng và bí, không phù hợp sử dụng hàng ngày.
Ưu điểm
- Jeans được đánh giá là một trong những loại vải có độ bền cao nhất, khó mài mòn và sờn rách. Tuổi thọ của sản phẩm jeans có thể lên đến 10 năm nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách.
- Ưu điểm lớn thứ hai của vải jeans chính là sự thoáng mát vào mùa hè và giữ nhiệt tốt vào mùa đông. Đó là lý do jeans được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi bởi mọi lứa tuổi và tầng lớp.
- Với sự đa dạng kiểu dáng, thiết kế và thành phần chất liệu, jeans tạo phong cách cá tính và chất riêng cho người mặc. Jeans đã, đang và sẽ luôn là những item yêu thích và không thể thiếu của giới thời trang.
Khuyết điểm
- So với các chất liệu vải phổ biến khác thì jeans có độ co giãn khá kém, ít được ứng dụng trong các loại trang phục vận động hoặc thể thao.
- Vì chất liệu tương đối dày nên jeans không thể khô nhanh bằng các chất liệu khác; khá bất tiện khi sử dụng vào mùa mưa hoặc mùa đông.
4. Vải Linen
Linen hay còn gọi là vải lanh là một trong những chất liệu lâu đời nhất trên thế giới, được dệt từ sợi trong thân cây lanh. Các sợi vải lanh chắc chắn và mướt hơn cotton, được dệt chặt tay và tương đối to, có thể nhìn thấy sợi vải trên bề mặt cũng như cảm nhận bằng tay rất rõ.
Chất liệu linen thoáng mát và thấm hút mồ hôi tốt, có nguồn gốc từ thiên nhiên nên an toàn đối với cả trẻ nhỏ, do đó loại vải này cực kỳ được ưa chuộng vào mùa hè.
Vải lanh không thích hợp để nhuộm màu. Màu nguyên bản của chúng thường là trắng ngà, nâu mộc, nâu vàng, be hoặc xám.
Vải linen thoáng mát và thấm mồ hôi tốt
Dựa vào đặc tính, có thể chia chất liệu linen thành các loại sau:
- Linen bột: là chất liệu linen đặc trưng với đặc tính mềm nhưng dễ nhũn. Vì vậy sau một vài lần giặt loại vải này sẽ bị xuống màu khá nhanh.
- Linen ướt: Chất vải mềm mịn nhưng dễ co rút và nhão sau nhiều lần giặt, độ bền không cao.
- Linen tưng: Chất dày dặn, mướt hơn, giữ màu tốt hơn, độ bền cao hơn so với hai loại trên, tuy nhiên tương đối dễ nhăn.
- Linen lụa: Loại vải này có thành phần lanh pha lụa với tỷ lệ thông thường là 70% lanh và 30% lụa, mang đầy đủ ưu điểm của cả hai loại chất liệu. Linen lụa thường được ứng dụng trong ngành may mặc với những sản phẩm cao cấp như khăn choàng, áo dài, đồ công sở…
Ưu điểm
- Thoáng mát và thấm hút mồ hôi tốt chính là ưu điểm lớn nhất của chất liệu lanh – chất liệu của mùa hè.
- Linen có khả năng chịu nhiệt tốt, ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt và ánh nắng mặt trời nên có khả năng ứng dụng tốt trong trang phục chống nắng.
- Linen có đặc tính kết cấu vô cùng chắc chắn và bền vững nếu sử dụng và bảo quán đúng cách. Cộng thêm nguồn gốc từ thiên nhiên, linen là một trong những loại vải lành tính đối với cả người sử dụng lẫn thân thiện với môi trường.
Khuyết điểm
- Ngoài độ bóng mượt và thấm hút mồ hôi tốt, nhược điểm lớn nhất của chất liệu lanh chính là dễ nhăn, đặc biệt là sau khi giặt.
- Có nguồn gốc từ sợi thân cây lanh, sợi vải lanh được dệt với độ dài chỉ từ khoảng 25mm tới 150mm, sợi vải dệt ngắn và chắc nên độ đàn hồi không cao, sau một thời gian sử dụng sẽ thấy bề mặt bị xù lông và vón cục nếu bị ma sát nhiều.
Nỉ là chất liệu kết hợp giữa sợi vải thường và sợi len, bên ngoài được phủ một lớp lông ngắn, sờ vào cảm giác mềm mượt, giữ ấm tốt.
Vải nỉ bắt đầu thịnh hành vào những năm 90s, được sử dụng làm chăn mền, thảm, bọc ghế… sau đó dần được cải tiến thành quần áo thời trang ở các nước xứ lạnh.
Vải nỉ cotton (nỉ bông): Loại vải này có trọng lượng nhẹ, khả năng thấm hút mồ hôi tốt, độ co giãn cao, dễ nhuộm màu. Đây là chất liệu được ứng dụng nhiều nhất trong thời trang và trang trí nội thất.
Vải nỉ da cá: Với thành phần chất liệu 65% polyester, 35% sợi bông tự nhiên, loại vải này có độ co giãn tốt, dễ nhuộm màu và in họa tiết. Các sợi vải dệt chéo lên nhau, tạo lỗ thoáng mát khi sử dụng.
Nỉ là chất liệu kết hợp giữa sợi vải thường và sợi len
Ưu điểm
Vải nỉ được ưa chuộng bởi sự mềm mại và khả năng giữ ấm tốt, có thể sử dụng song song cả hai mặt vải.
Các sản phẩm làm từ chất liệu nỉ có trọng lượng nhẹ, ít thấm nước, nhanh khô, phù hợp với nhu cầu sử dụng tại các nước có khí hậu lạnh.
Khuyết điểm
Vải nỉ thành phẩm có nhiều lỗ nhỏ cho nên rất dễ bám bụi, không thể lau khô mà phải mang giặt, công đoạn vệ sinh khá phức tạp và tốn nhiều công sức.
Chất liệu dày và ấm chỉ phù hợp sử dụng cho mùa đông, mùa nóng sẽ mang lại cảm giác bí và khó chịu.
Vải kate thuộc nhóm vải tổng hợp, với thành phần kết hợp giữa sợi cotton tự nhiên và polyester nhân tạo, là một trong những loại chất liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành dệt may hiện nay: quần áo, vỏ gối, đệm, rèm...
Chất liệu kate tích hợp đầy đủ những ưu điểm của cotton và polyester, có thể kể đến bề mặt nhẵn mịn, thoáng mát, chống nhăn, giữ màu tốt, độ bền cao…
Dựa vào đặc điểm của chất liệu, người ta chia kate thành các loại:
Vải kate silk (kate lụa): Loại vải này có thành phần 100% PE, sử dụng phổ biến trong đồng phục học sinh và đồng phục công sở, ít nhăn và giá thành phải chăng.
Vải kate Mỹ: Loại vải này dệt sợi dày hơn so với kate silk, được yêu thích bởi khả năng thấm hút mồ hôi tốt, màu sắc đa dạng, ít đổ lông, sang trọng và đẹp mắt. Độ cao cấp cũng đồng nghĩa với giá thành của chất liệu này khá cao.
Vải kate Polin: Thành phần có nhiều cotton hơn nên độ thấm hút mồ hôi của loại vải này được đánh giá cao hơn hai loại kate trên.
Vải kate caro (kate sọc): Loại vải này có họa tiết kẻ sọc to nhỏ khá phong phú, được phân vào nhóm cao cấp bởi chất lượng và giá thành khá cao, được ưa chuộng bởi nhóm nhân viên văn phòng yêu thích sự lịch lãm mà cá tính.
>> Xem thêm các mẫu áo thun đồng phục cotton tại đây
Chất liệu kate tích hợp đầy đủ những ưu điểm của cotton và polyester
Ưu điểm
- Ưu điểm lớn nhất của vải kate chính là độ bền cao, ứng dụng rộng rãi và giá thành phải chăng.
- Bề mặt vải nhẵn mịn, có khả năng chống nhăn và giữ màu tốt, tiện lợi trong khâu giặt ủi.
- Khả năng hút ẩm tương đối và thoáng mát cũng là một điểm cộng khác của chất liệu này.
Khuyết điểm
- Nhược điểm duy nhất của chất liệu kate chính là độ co giãn kém, hạn chế ứng dụng trong các thiết kế thời trang.
Len là chất liệu có nguồn gốc động vật đầu tiên trên thế giới. Sợi len thu được từ lông cừu, dê, lạc đà… với thành phần cấu tạo cơ bản là keratin (xơ len) và một vài phụ phẩm khác.
Chất liệu len được ứng dụng rộng rãi trong cả thời trang và nội thất bởi sự mềm mại, thoải mái, tính giữ nhiệt và chống cháy tốt.
Các loại len phổ biến có thể kể đến:
- Len cừu thông thường: Đây là loại len được lấy từ đàn cừu thay lông lần đầu tiên, cực kỳ mềm mịn và đàn hồi tốt.
- Len Cashmere (len siêu nhẹ): Chất liệu len này được lấy từ lông tơ của loài dê Kashmir trong đợt thay lông mùa xuân. Quy trình thu hoạch và sản xuất loại len này được làm hoàn toàn thủ công bởi những người thợ kinh nghiệm lâu năm, cộng thêm sản lượng cực kỳ ít ỏi cho nên len Cashmere được đánh giá là loại len đắt nhất hiện nay.
- Len lông cừu Merino: Loại len này thu được từ lông loài cừu đặc biệt cùng tên. Với cấu trúc đặc biệt, loại len này không chỉ có khả năng giữ ấm mà còn có độ đàn hồi cực tốt, có thể uốn cong tới hơn 20,000 lần mà không đứt gãy.
- Len Angora: Thu được từ lông của loài thỏ Angora, sợi len này mềm, mịn, mỏng và rất bông, tuy nhiên không đủ độ bền cần thiết nên người ta thường pha thêm các thành phần len, sợi khác để có thể tạo ra những sản phẩm đạt yêu cầu.
- Len Alpaca: Sợi len thu được từ lông loài lạc đà Nam Mỹ Alpaca, nhẹ hơn lông cừu thông thường và mềm tương đương len Cashmere, bền và giữ ấm tốt.
- Len dệt từ sợi cotton.
- Len dệt từ sợi tổng hợp.
Chất liệu len được ứng dụng rộng rãi trong cả thời trang
Ưu điểm
- Chất liệu mềm mại, xốp, giữ ấm tốt và ít bị nhăn.
- Sợi len tự nhiên chịu nhiệt, cách nhiệt và cách điện tốt.
Khuyết điểm
- Sản phẩm từ len khi hỏng một sợi sẽ kéo theo những sợi lân cận cũng bị bung theo.
- Khi thấm nước trọng lượng của sản phẩm sẽ tăng lên nhiều lần, giặt lâu khô, khó khăn trong công đoạn giặt ủi.
- Vải len bảo quản không đúng cách trong thời gian dài dễ bị ám mùi ẩm mốc.
Tên chất liệu voan bắt nguồn từ “voile” trong tiếng Pháp – là một loại vải mỏng, trơn và nhẹ. Trước đây voan chỉ được dùng làm rèm cửa hay khăn trùm đầu cho cô dâu, về sau được ứng dụng rộng rãi trong ngành may mặc.
Voan ngày được biến tấu đa dạng như in họa tiết, voan bóng, kết hợp cùng các chất liệu khác… Tuy nhiên mọi sự kết hợp với voan đều luôn mang trong mình sự dịu dàng và nữ tính.
Ưu điểm
- Chất liệu voan có độ rũ cao, không nhăn, trang phục làm từ vải voan có nếp rũ xuống, mang lại cảm giác mềm mại và bay bổng. Với sự mỏng manh và mềm mại, vải voan luôn nhẹ nhàng và thoáng mát, được ưa chuộng sử dụng trong mùa hè nóng bức.
- Chất liệu đa dạng, phong phú về màu sắc, thiết kế, họa tiết.
- Trang phục làm từ chất liệu voan phù hợp với nhiều phong cách và nhiều kiểu áo quần khác nhau.
Khuyết điểm
- Nhìn chung các loại vải voan khá mỏng, đòi hỏi thiết kế nhiều lớp hoặc có lớp lót bên trong trang phục để tránh hở hang, phản cảm. Chất liệu mỏng cũng dễ gây rút chỉ hay xô lệch bề mặt vải.
- Chất liệu voan dễ bám bẩn, khó làm sạch.
- Khó thiết kế và cắt may do chất vải trơn, khó ăn chỉ.
Voan ngày được biến tấu đa dạng như in họa tiết
Lụa là một loại vải cao cấp, có nguồn gốc từ Trung Quốc từ khoảng 6000 năm TCN. Nghề dệt lụa ở Việt Nam cũng đã có từ những buổi đầu dựng nước, mà nổi tiếng có thể kế đến làng nghề Vạn Phúc với thương hiệu lụa Hà Đông không ai là không biết.
Vải lụa có bề mặt mịn, mỏng, bóng, được dệt từ sợi tơ tự nhiên, cao cấp nhất là sợi tơ tằm. Chất lượng của thành phẩm phụ thuộc phần lớn vào loại lá dùng để nuôi tằm, phổ biến nhất tơ tằm dâu.
Các loại lụa phổ biến:
- Lụa tơ tằm: Toàn bộ các công đoạn sản xuất đều được làm thủ công, tơ tằm là loại lụa cao cấp nhất hiện nay. Loại lụa này chỉ có một màu duy nhất là trắng ngà tự nhiên.
- Lụa satin: Sử dụng kỹ thuật dệt vân đoạn, lụa satin có hai mặt là mặt bóng và mặt thô. Loại lụa này được ứng dụng nhiều trong thời trang hiện đại.
- Lụa cotton: Loại lụa này là sự kết hợp và quy tự ưu điểm của hai chất liệu lụa và cotton.
- Lụa twill: Loại lụa này có cấu trúc sợi chéo, là sự kết hợp của lụa và len nên mang lại cảm giác dễ chịu, mềm mại và thoải mái cho người mặc.
Vải lụa có bề mặt mịn, mỏng, bóng
Ưu điểm
- Lụa được xem là loại vải có nguồn gốc tự nhiên bền bỉ nhất hiện nay. Bề mặt vải mỏng, mịn, óng ánh và sang trọng.
Khuyết điểm
- Do có đặc điểm cấu tạo từ sợi tự nhiên nên vải lụa có độ co giãn khá thấp, chỉ thích hợp cho một vài loại trang phục.
Vải ren là chất liệu được đan hoặc dệt từ nhiều sợi bông, lụa hoặc tơ bằng phương pháp lặp, xoắn hoặc bện để tạo nên những khoảng trống trên bề mặt. Số lượng sợi và mũi đan càng nhiều thì chất lượng của vải càng cao.
Chất liệu ren đã có mặt từ thế kỷ XV – XVI, gắn liền với phong cách cổ điển của giới quý tộc. Cho tới nay, ren đã biến hóa linh hoạt và đa dạng hơn dưới bàn tay của những nhà thiết kế nổi tiếng để trở nên hợp thời nhưng vẫn không quên đi vẻ sang trọng, lộng lẫy vốn có.
Vải ren là chất liệu được đan hoặc dệt từ nhiều sợi bông
Dựa vào kỹ thuật làm ren, người ta chia chất liệu này thành hai loại chính:
- Ren cuộn: Loại ren phổ biến này được làm từ nhiều sợi chỉ, kỹ thuật đơn giản và dễ thực hiện.
- Ren kim: Khác với ren cuộn, loại ren này được dệt từ chỉ đơn và một mũi kim, khá cứng và thô.
Ưu điểm:
- Chất liệu may mặc ren với cấu trúc đặc biệt, mang lại vẻ ngoài sang trọng, lộng lẫy và tinh tế cho người mặc.
- Ren có khả năng kết hợp với nhiều loại chất liệu khác, tạo nên những bộ trang phục đa dạng trong thiết kế và phong cách.
- Vải ren giữ màu tốt, không bị co giãn, nhão sau một thời gian sử dụng.
Khuyết điểm
- Ren có kết cấu hở nên cần thiết kế có lớp lót để tránh hở hang, phản cảm.
- Các sản phẩm từ vải ren đòi hỏi sử dụng và giặt giũ cẩn thận vì hoa văn trên bề mặt vải có thể dễ rách hoặc xê dịch.
Spandex là một loại chất liệu nhân tạo thay thế cho cao su, tổng hợp từ sợi polymer nhờ phương pháp kéo khô. Chất liệu này được biết đến với độ cao giãn tốt nhất trong tất cả các loại vải, được ứng dụng rất rộng rãi trong ngành công nghiệp may mặc.
Spandex được sử dụng nhiều trong các thiết kế đòi hỏi vận động và co giãn nhiều như đồ thể thao, áo tắm, trang phục ôm sát cơ thể bởi khả năng co giãn tuyệt vời của nó.
Spandex có mặt ở hầu hết tất cả các loại trang phục may mặc, quần áo xung quanh chúng ta. Sợi spandex còn được dùng để pha cùng cùng các loại chất liệu khác nhằm tăng độ co giãn và giảm giá thành.
- Cotton spandex: Loại chất liệu này mềm nhẹ, thấm hút mồ hôi và co giãn tốt, ít bám bẩn, dễ giặt sạch.
- Poly spandex: Đây là loại vải có trọng lượng nhẹ, dễ bảo quản, bề mặt vải bóng nhẹ.
- Len spandex: Sự kết hợp giữa len và sợi spandex tạo nên loại vải dày và ấm, mềm mại và co giãn tốt, phù hợp với thời tiết thu đông.
Spandex là một loại chất liệu vải nhân tạo
Ưu điểm
- Sản phẩm làm từ chất liệu spandex thường có độ bền cao, nhẹ và khó bị nhăn. Bề mặt vải trơn, bóng, không xù lông.
- Chất liệu không thấm nước và dầu, phù hợp với các thiết kế thể thao đòi hỏi linh hoạt và vận động nhiều.
- Sợi spandex pha cùng các chất liệu khác giúp khắc phục những khuyết điểm của nhau, tạo nên các loại chất liệu đa dạng, phù hợp nhiều nhu cầu và mục đích sử dụng.
Khuyết điểm
- Là chất liệu nhân tạo từ polyme nên spandex chịu nhiệt kém, dễ bị chảy xệ, thậm chí là cháy khi tiếp xúc nhiệt độ cao.
- Vải dễ bị mài mòn bởi chất tẩy.
- Chất liệu không bền vững với môi trường
12. Vải sợi tre (Bamboo)
Vải sợi tre có nguồn gốc từ tự nhiên, được tổng hợp từ bột cenlullose chiết xuất từ cây tre, kết hợp cùng một số phụ gia an toàn khác để kéo thành sợi vải.
Vải bamboo có khả năng hút ẩm tốt hơn cotton đến 60%, khả năng giữ màu cực cao. Vải bamboo không chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực may mặc mà nay còn lấn sân sang cả nội thất và thiết kế bởi tính bền vững và thân thiện với môi trường.
Vải tre hút ẩm tốt
Ưu điểm
- So với cotton, sợi tre hút ẩm tốt hơn đến 60%, mang lại cảm giác thoáng mát và thoải mái cho người sử dụng.
- Mang trong mình đặc tính tự nhiên của cây tre, vải bamboo có khả năng kháng khuẩn và khử mùi tốt, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại, bảo vệ sức khỏe người dùng.
- Chống UV hiệu quả, bảo vệ làn da người mặc.
- Bamboo được xem là chất liệu bền vững bởi quá trình trồng tre, thu hoạch và sản xuất tiêu tốn rất ít tài nguyên, không sử dụng hóa chất gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
Khuyết điểm
- Vải sợi tre tương đối dễ nhăn và bị co lại sau khi giặt nên đòi hỏi khâu bảo quản cẩn thận và đặc biệt hơn các chất liệu thông thường.
- Chất liệu chưa được sản xuất rộng rãi cho nên giá thành còn khá cao.
Để tìm được những mẫu áo thun đồng phục chất lượng, hãy liên hệ ngay với đồng phục Zumi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất.
ĐỊA CHỈ & THÔNG TIN CÔNG TY
VPGD: 20 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang. Quận 1
Hotline: 0903 132 585 – 0932 087 770
Email: kinhdoanh@zumi.com.vn
Website: https://zumi.com.vn
Chuyên Áo Thun Đồng Phục, Áo Công Ty, Áo Khoác.
Chuyên Áo Nhà Hàng, Áo Quán Ăn... Áo Nhóm, Áo Lớp,Áo Team Building , Áo Thun Thời Trang ...
➡ Xưởng may trực tiếp, khép kín cắt, in, thêu, may - không qua trung gian.
➡ Uy Tín, Chất Lượng với Giá cả siêu cạnh tranh.
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.