Vải PE (Polyester) là một loại vải tổng hợp được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa acid dicarboxylic và rượu dihydric – hai hợp chất được chiết xuất chủ yếu từ dầu mỏ. Sau quá trình trùng hợp, chúng hình thành nên các sợi polymer – là thành phần chính để dệt vải PE.
Sợi vải PE
Polyester lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 và nhanh chóng trở thành một trong những loại sợi nhân tạo phổ biến nhất thế giới. Nhờ vào đặc tính cơ lý vượt trội, vải PE được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong may mặc mà còn trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất lều, bạt, balo, túi xách và thiết bị thể thao.
Quy trình tạo ra vải PE (Polyester) bao gồm nhiều giai đoạn hóa học và cơ học phức tạp. Tùy vào loại sợi và ứng dụng cuối cùng, phương pháp sản xuất có thể thay đổi, nhưng nhìn chung quy trình sản xuất sợi polyester trải qua 5 bước cơ bản sau:
Đầu tiên, các nhà sản xuất sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ dầu mỏ như ethylene glycol và axit terephthalic. Dưới điều kiện nhiệt độ cao (từ 50°C đến 210°C), chúng trải qua phản ứng trùng hợp để tạo thành hợp chất monomer.
Sau đó, hỗn hợp monomer tiếp tục được nung ở nhiệt độ khoảng 280°C để hình thành các chuỗi polymer – thành phần chính của sợi polyester.
Khi polymer được hình thành, chúng sẽ được làm mát và đưa vào hệ thống sấy khô để đạt độ giòn nhất định. Sau đó, nguyên liệu được cắt thành các mảnh nhỏ (gọi là chip polyester) và tiếp tục sấy lần hai để chuẩn bị cho bước đùn sợi.
Các chip polyester khô được đưa vào máy nung ở nhiệt độ từ 250°C – 270°C, tạo thành dung dịch nóng dạng keo. Hỗn hợp này được đùn qua hệ thống khuôn có nhiều lỗ nhỏ li ti để tạo thành các sợi polyester mảnh – tương tự như cách người ta làm mì sợi.
Sau khi đùn, các sợi polyester vẫn còn mềm và ngắn. Người sản xuất tiến hành kéo sợi để tạo thành các sợi dài với độ đàn hồi, độ dày theo mong muốn. Chính công đoạn này quyết định polyester sẽ có đặc tính mềm mại hay cứng cáp, phù hợp với mục đích sử dụng như may mặc, công nghiệp, hay gia dụng.
Cuối cùng, các sợi đã được kéo đạt chuẩn sẽ được cuộn lại thành cuộn sợi polyester, sau đó chuyển đến giai đoạn dệt vải hoặc phối hợp thêm với các loại sợi khác (như cotton) để sản xuất các dòng vải hỗn hợp như CVC, TC, polyspun...
Vải có nguồn gốc từ dầu mỏ qua quá trình hóa học. Kết cấu sợi: Mảnh, mịn, dày, có độ kết dính cao. Bề mặt vải: Phẳng, bóng nhẹ, ít xù lông. Có thể được xử lý thêm để tăng khả năng chống cháy, kháng khuẩn hoặc chống tia UV.
Với cấu trúc phân tử bền vững, vải PE có tuổi thọ sử dụng cao hơn nhiều loại vải tự nhiên và dễ dàng thích ứng với môi trường sử dụng khắc nghiệt.
Cấu tạo sợi vải PE
Vải PE nổi tiếng với độ bền cơ học cao, ít bị rách, sờn hay biến dạng sau nhiều lần sử dụng. So với vải cotton hay lụa, PE giữ nguyên được form dáng ban đầu tốt hơn, ngay cả khi bị kéo giãn hay giặt nhiều lần.
Khác với các loại vải tự nhiên, PE có khả năng chống nhăn, chống co rút gần như tuyệt đối. Điều này giúp trang phục luôn giữ phom đẹp, không cần là ủi nhiều lần.
Do sợi polyester có đặc tính không hút nước nên bề mặt vải có khả năng chống thấm tốt, phù hợp với điều kiện ẩm ướt hoặc sản phẩm ngoài trời như áo khoác gió, lều bạt, túi ngủ, vỏ gối...
Nhờ đặc tính hóa học ổn định, vải PE không bị bạc màu nhanh, giữ màu sắc tươi sáng dù tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng hoặc giặt bằng máy.
Với quy trình sản xuất hàng loạt và nguyên liệu sẵn có, vải PE có chi phí thấp hơn rất nhiều so với cotton, lanh hay lụa. Điều này khiến PE trở thành lựa chọn kinh tế lý tưởng trong may mặc đại trà như đồng phục, áo thun sự kiện, áo khoác nhẹ, v.v.
Mặc dù có nhiều ưu điểm, vải PE cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:
Do không hút ẩm nên khi mặc trong thời tiết nóng, vải PE có thể gây bí bách, nóng nực, đặc biệt với người vận động nhiều hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.
Là sợi nhân tạo từ dầu mỏ, vải PE khó phân hủy tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
Một số loại vải PE có định lượng cao thường khá nặng, khiến việc giặt tay trở nên khó khăn, thời gian phơi khô lâu hơn so với vải cotton hoặc rayon.
Để tăng độ thoải mái khi mặc và cải thiện khả năng thấm hút, các nhà sản xuất thường kết hợp PE với sợi cotton. Những loại vải như TC (Teteron Cotton) hay CVC (Chief Value Cotton) chính là sự pha trộn giữa hai chất liệu:
TC (65% PE - 35% Cotton): Giữ form tốt, giá thành rẻ, dùng nhiều cho đồng phục công nhân, áo thun quảng cáo.
CVC (65% Cotton - 35% PE): Mềm mại hơn, hút ẩm tốt hơn, phù hợp với sản phẩm trung cấp.
Sự kết hợp này giúp phát huy ưu điểm của cả hai loại sợi, mang lại cảm giác dễ chịu hơn cho người mặc mà vẫn giữ độ bền và tính kinh tế.
Nhờ sự đa năng và giá thành hợp lý, vải PE được ứng dụng rất rộng rãi, bao gồm:
-Ngành thời trang: Áo thun, áo khoác, đồ thể thao, váy đầm phổ thông.
-May mặc công nghiệp: Đồng phục công nhân, áo bảo hộ, áo phản quang.
-Đồ dùng sinh hoạt: Chăn ga, vỏ gối, rèm cửa, bọc ghế.
-Ngành công nghiệp: Túi ngủ, bạt che, balo, vali, túi đựng hàng hóa.
-Thời trang phụ kiện: Nón, túi vải không dệt, túi trống du lịch…
Giặt bằng nước mát: Tránh dùng nước nóng sẽ làm biến dạng sợi vải.
Không dùng bàn ủi ở nhiệt độ cao: Nhiệt lớn có thể làm chảy hoặc biến dạng vải.
Phơi nơi thoáng mát: Tránh ánh nắng gắt để vải không bị lão hóa nhanh.
Vải PE là chất liệu có tính ứng dụng cao, giá thành hợp lý và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau – từ thời trang phổ thông đến may mặc công nghiệp. Tuy có một số hạn chế về khả năng thoáng khí và độ thân thiện môi trường, nhưng với sự kết hợp thông minh với sợi cotton, PE vẫn là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dòng sản phẩm.
Đồng Phục Zumi
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.